PHÂN BIỆT CÁC LOẠI VÁN GỖ CÔNG NGHIỆP PHỔ BIẾN TRONG NỘI THẤT
Bạn đang phân vân không biết chọn lựa sản phẩm ván gỗ công nghiệp nào phù hợp với nhu cầu của mình, hãy tìm hiểu qua bài viết sau nhé.
nhadep.cz
11/30/20234 min read
PHÂN BIỆT CÁC LOẠI VÁN GỖ CÔNG NGHIỆP PHỔ BIẾN TRONG NỘI THẤT
Ván gỗ công nghiệp đã trở thành một vật liệu phổ biến và đa dạng trong ngành nội thất hiện đại do tính linh hoạt, tính chất bền vững, và giá thành hợp lý. Với đa dạng các loại vật liệu và kiểu dáng, ván gỗ công nghiệp đã trở thành một phần quan trọng trong ngành công nghiệp nội thất, mang lại sự linh hoạt và sự sáng tạo trong thiết kế và sản xuất.
Cấu tạo của một tấm ván gỗ công nghiệp thành phẩm gồm 2 thành phần: Cốt ván và Vật liệu phủ mặt. Hãy cùng 8studio phân biệt những vật liệu này:
A. Cốt ván được chia ra làm những loại sau:
- Ván gỗ dăm (Chipboard): được sản xuất từ việc sử dụng các hạt gỗ nhỏ hoặc dăm gỗ được nén chặt với keo. Chipboard là một vật liệu có chi phí thấp và đa dạng ứng dụng, nhưng nên lưu ý rằng nó có thể không chống nước tốt và không phải là lựa chọn phù hợp trong môi trường ẩm ướt.
- Ván gỗ lạng (Ply wood): được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều lớp gỗ mỏng (được gọi là veneer) bằng keo. Lớp gỗ này được xếp xen kẽ theo chiều dọc và chiều ngang để tạo ra một tấm ván đồng đều và mạnh mẽ. Plywood là một vật liệu đa dạng và linh hoạt, mang lại sự đồng đều, độ cứng cao, và khả năng chịu lực, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- MDF (Medium Density Fiberboard): được tạo ra bằng cách nén chặt bột gỗ và keo, trọng lượng thường dao động từ khoảng 600kg/m3 đến 800kg/m3. MDF có độ mật độ trung bình, dẻo và co giãn hơn HDF, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ cắt và gia công linh hoạt.
- HDF (High Density Fiberboard): được tạo ra bằng cách nén chặt bột gỗ và keo, trọng lượng thường dao động từ khoảng 800kg/m3 đến 1450kg/m3. HDF có độ mật độ cao, độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực và độ cứng, như làm sàn gỗ laminate.
B. Vật liệu phủ mặt gồm có:
- Melamine: Thường là một lớp nhựa melamine được áp dụng lên bề mặt của vật liệu gỗ công nghiệp như MDF hoặc gỗ trải phẳng.
Đặc Điểm: Bề mặt melamine thường bóng, chống trầy xước, và dễ dàng lau chùi.
Ứng Dụng: Thường được sử dụng cho tủ bếp, đồ nội thất văn phòng, và các sản phẩm nội thất khác.
- Laminate: Là một lớp giấy impregnated với nhựa melamine và chất bám dính, được nén chặt lên bề mặt của vật liệu gỗ.
Đặc Điểm: Có độ bền cao, chống trầy xước, chịu nước tốt, và có nhiều lựa chọn về màu sắc và hoa văn.
Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi trong nội thất, sàn nhà, và các ứng dụng trang trí.
- Veneer: Là lớp mỏng từ gỗ thật (veneer) được dán lên bề mặt gỗ công nghiệp hoặc MDF.
Đặc Điểm: Tạo ra vẻ tự nhiên, ấm áp, và có độ bền tốt tùy thuộc vào chất lượng của veneer.
Ứng Dụng: Thường được sử dụng cho đồ nội thất cao cấp như bàn, tủ, và các sản phẩm nội thất khác.
- Foil: Là lớp mỏng nhựa PVC được làm nóng và ép chặt lên bề mặt MDF hoặc gỗ công nghiệp.
Đặc Điểm: Bề mặt mịn, dễ lau chùi, và có thể có nhiều màu sắc và hoa văn.
Ứng Dụng: Sử dụng chủ yếu trong sản xuất đồ nội thất giá rẻ và đơn giản.
- Acrylic: Là lớp sơn bóng được phủ trên bề mặt gỗ, MDF hoặc vật liệu khác.
Đặc Điểm: Tạo ra bề mặt bóng lẫn và sang trọng, dễ lau chùi và làm sạch.
Ứng Dụng: Thường được sử dụng cho các bề mặt như cửa tủ, bàn, và các sản phẩm nội thất khác trong phong cách hiện đại.
Mỗi loại vật liệu phủ này có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt, do đó, sự lựa chọn giữa chúng thường phụ thuộc vào yêu cầu thiết kế cụ thể, ngân sách, và mục đích sử dụng.
Cre img: internet
-----
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
Điện thoại: 773 198 989
Website: www.8studio.cz
Email: 8studio.cz@gmail.com

